Làm thế nào để lựa chọn máy đóng gói bọc màng co nhiệt?

Hỗ trợ khách hàng 24/7

0908700277

Làm thế nào để lựa chọn máy đóng gói bọc màng co nhiệt?
Ngày đăng: 05/12/2025 02:29 PM

    Máy đóng gói bọc màng co nhiệt (Heat Shrink Wrapping Machine) được sử dụng rộng rãi để gom nhóm và đóng gói nhiều sản phẩm với nhau, đặc biệt trong ngành nước uống, thực phẩm, đồ gia dụng, vật liệu tiêu dùng… Phương pháp “bọc màng co dạng bullseye” để hở hai đầu tạo lỗ tròn đặc trưng là kỹ thuật phổ biến cho đóng gói lốc nước, thùng chai hoặc các bộ sản phẩm.

    Dưới đây là tổng hợp các dòng máy bọc màng co phổ biến, ưu nhược điểm từng loại, vật liệu màng co phù hợp, và hướng dẫn chọn thiết bị tối ưu cho doanh nghiệp.

    1. Các dòng Máy đóng gói bọc màng co nhiệt phổ biến

    1.1. Máy L-Sealer (Máy cắt – hàn chữ L)

    Dòng máy sử dụng hai lưỡi dao hàn chữ L để hàn – cắt màng, kết hợp cấp màng tự động và đục lỗ thoát khí.

    Đặc điểm:

    • Điều chỉnh khuôn dẫn màng theo chiều rộng – cao sản phẩm (chiều dài – rộng không vượt quá kích thước khu vực hàn).
    • Chiều cao sản phẩm tối đa: 150 mm.
    • Thường dùng màng PE hoặc POF.
    • Lưỡi dao hàn dạng bản lề, không phù hợp sản phẩm quá cao.

    Nhược điểm:

    • Đường hàn tạo vị trí không đều, ít đẹp với các sản phẩm hình hộp/thẳng.
    • Thẩm mỹ kém hơn so với máy hàn biên tự động.

    Thường dùng cho sản phẩm nhỏ, đa dạng kích thước, yêu cầu tốc độ trung bình.

    1.2. Máy đóng gói màng co tự động kiểu hàn biên (Automatic Side Seal Shrink Wrapper)

    Hay còn gọi là máy cắt – hàn tự động kiểu kéo cắt ngang, dùng cảm biến quang để nhận dạng sản phẩm.

    Ưu điểm:

    • Hoàn toàn tự động, phù hợp dây chuyền tốc độ cao.
    • Sử dụng màng gấp đôi (folded film), hàn 3 cạnh và hàn biên bằng 2 dao hàn bên.
    • Điều chỉnh vị trí đường hàn thẩm mỹ ở giữa sản phẩm—L-sealer không làm được.
    • Chiều cao sản phẩm tối đa: 600 mm.
    • Thay đổi kích thước chỉ cần xoay tay quay, không phải đổi linh kiện.
    • Cấp liệu tốc độ cao, vận hành không người.

    Ứng dụng:
    Phù hợp sản phẩm có hình dạng gọn: hộp, thùng carton nhỏ, dược phẩm, mỹ phẩm, thiết bị điện, đồ gia dụng…

    1.3. Máy hàn hai biên khổ lớn (Large Double-Side Sealing Machine)

    Dòng máy nâng cấp từ máy bọc dạng ống (cuff type), thêm 2 trục hàn biên hai bên.

    Đặc điểm:

    • Sử dụng màng PE có độ dai cao, chịu tải nặng.
    • Phù hợp sản phẩm kích thước lớn 1–2 m như:
      • Bàn ghế văn phòng
      • Cửa gỗ, cửa kính
      • Thiết bị phòng tắm
    • Thường tích hợp vào dây chuyền sản xuất quy mô lớn.
    • Giá thành cao hơn các dòng tiêu chuẩn.

    2. Phân loại Máy đóng gói bọc màng co nhiệt theo vật liệu màng

    – Theo loại màng sử dụng:

    • Máy dùng màng PE
    • Máy dùng màng POF
    • Máy dùng màng PVC (ít dùng)

    – Theo phương thức đóng gói:

    • Máy đóng gói bọc màng co kiểu ống (lane type)
    • Máy đóng gói bọc màng co tự động xếp chồng (automatic stacking)

    – Theo điều khiển tốc độ:

    • Loại biến tần
    • Loại điều tốc điện tử

    3. Cách chọn màng co phù hợp cho sản phẩm

    Việc chọn đúng loại màng giúp tối ưu chất lượng co màng và tránh hư hỏng sản phẩm.

    3.1. Nguyên tắc chọn màng

    Chọn màng dựa vào độ chịu nhiệt của sản phẩm:

    • Sản phẩm dễ nóng chảy (như chocolate) → màng co nhiệt độ thấp.
    • Sau khi chọn màng → chọn máy tương thích với loại màng.

    Độ dày màng thường dùng: ≈ 30 micron (tùy vật liệu).

    4. So sánh các loại màng co thông dụng cho Máy bọc màng co nhiệt

    4.1. Màng PE (Polyethylene) – chịu lực tốt, chi phí thấp

    Ưu điểm:

    • Độ bền kéo – chống thủng – chống rách cao → phù hợp sản phẩm nặng (nước uống, thùng chai).
    • Giá thành thấp.
    • Chống ẩm rất tốt, tái chế được → thân thiện môi trường.
    • Màng dùng cho đóng lốc nước: 80 micron, sau co còn khoảng 100 micron.

    Ứng dụng:
    Túi xách, rèm tắm, đồ bơm hơi, thiết bị y tế, văn phòng phẩm, vật liệu giày dép, đồ thể thao, nhãn và bao bì quảng cáo…

    4.2. Màng POF (Polyolefin) – thẩm mỹ cao, ôm sát sản phẩm

    Ưu điểm:

    • Trong suốt – bóng đẹp → rất phù hợp sản phẩm trưng bày & bán lẻ.
    • Độ bền & chống thủng tốt dù mỏng hơn PE.
    • Đóng gói được sản phẩm hình dạng phức tạp.

    Nhược điểm:

    • Giá cao hơn PE.
    • Nhạy nhiệt → cần bảo quản & sử dụng cẩn thận.
    • Tái chế được nhưng hạ tầng thu gom thấp hơn PE.

    Ứng dụng:
    Đồ chơi, mỹ phẩm, sản phẩm bán lẻ, linh kiện điện tử, thực phẩm khô…

    4.3. Màng PVC – giá rẻ nhưng không khuyến khích sử dụng

    Nhược điểm nghiêm trọng:

    • Chứa chất độc hại, không an toàn cho thực phẩm.
    • Khi sản xuất và hủy thải thải ra hóa chất gây hại môi trường.
    • Không tương thích với nhiều máy đóng gói hiện đại.

    Kết luận

    Máy đóng gói bọc màng co nhiệt là thiết bị quan trọng trong đóng gói công nghiệp, phù hợp nhiều ngành từ nước giải khát, thực phẩm, gia dụng cho đến nội thất. Việc lựa chọn máy và màng phù hợp sẽ phụ thuộc vào:

    • Kích thước – trọng lượng sản phẩm
    • Yêu cầu thẩm mỹ
    • Loại vật liệu màng (PE / POF / PVC)
    • Ngân sách và tốc độ dây chuyền
    Hotline
    Zalo