
MÁY BAO PHIM VIÊN THUỐC LÀ GÌ?
Máy bao phim viên thuốc là thiết bị chuyên dụng dùng để phủ lên bề mặt viên nén một lớp phim mỏng, đồng đều và ổn định. Lớp bao này mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong bào chế hiện đại, gồm:
• Che giấu mùi vị khó chịu của dược chất
• Tăng khả năng bảo vệ viên trước độ ẩm, ánh sáng hoặc oxy hóa
• Kiểm soát tốc độ và vị trí phóng thích dược chất trong cơ thể
• Cải thiện tính thẩm mỹ và tăng khả năng nhận diện sản phẩm
Máy bao phim viên thuốc góp phần nâng cao độ ổn định, tính an toàn và hiệu quả điều trị, đáp ứng yêu cầu chất lượng ngày càng cao của ngành dược phẩm.
HÀNH TRÌNH PHÁT TRIỂN CỦA CÔNG NGHỆ BAO PHIM VIÊN THUỐC
Lịch sử bao viên là một chặng đường dài — từ những thử nghiệm thủ công trong cổ đại đến công nghệ bao máy bọc màng viên thuốc thông minh ngày nay.
Thời kỳ sơ khai (Trước Công nguyên):
Ghi chép cho thấy người Ai Cập đã sử dụng chất nhầy từ vỏ hạt psyllium để bao bọc viên thuốc nhằm che vị và tăng độ bền.
Thời Trung Cổ (Thế kỷ 10):
Nhiều thầy thuốc như Rhazes đã áp dụng các vật liệu tự nhiên để phủ viên, mục tiêu chủ yếu là cải thiện mùi vị và gia tăng khả năng dùng thuốc của bệnh nhân.
Sự ra đời của bao đường (Thế kỷ 19):
Dược sĩ William Warner được ghi nhận là người tiên phong áp dụng bao đường, giúp viên dễ uống hơn và có lớp bảo vệ cơ bản. Phương pháp bao chảo được phát triển, tạo bước tiến lớn trong chuẩn hóa quy trình bao.
Chuyển dịch sang bao phim (Thế kỷ 20):
Bao phim ra đời như một cuộc cách mạng: lớp polymer mỏng, bền, ổn định, dễ kiểm soát độ dày và màu sắc. Kỹ thuật này dần thay thế bao đường nhờ hiệu quả bảo vệ tốt hơn và quy trình sản xuất nhanh hơn.
Kỷ nguyên bao thông minh (Thế kỷ 21):
Bao phim viên thuốc ngày nay không chỉ thẩm mỹ mà còn mang chức năng cao cấp: bao tan ruột, bao kiểm soát phóng thích, bao che dược chất nhạy sáng hoặc nhạy acid giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Tương lai của bao phim viên thuốc:
• Che vị vượt trội hơn cho dược chất đắng hoặc tan chậm
• Vật liệu sinh học phân hủy, giảm tác động môi trường
• Bao phim tích hợp cảm biến hỗ trợ theo dõi việc tuân thủ dùng thuốc
Công nghệ bao phim viên thuốc vẫn đang tiếp tục phát triển để đáp ứng nhu cầu tối ưu hóa điều trị và cá nhân hóa thuốc.

HAI TRƯỜNG PHÁI KINH ĐIỂN: BAO PHIM VÀ BAO ĐƯỜNG
Trong suốt quá trình phát triển, hai kỹ thuật bao phổ biến nhất luôn song hành:
Bao đường:
• Che vị tốt, tăng tính thẩm mỹ
• Tuy nhiên thời gian bao dài, tiêu hao phụ liệu lớn, khó kiểm soát độ dày và nhạy với ẩm
• Là bước đệm quan trọng nhưng dần ít được sử dụng trong sản xuất công nghiệp hiện đại
Bao phim:
• Lớp phủ mỏng, cứng, bền và đồng đều
• Bảo vệ tốt hơn trước độ ẩm và ánh sáng, phù hợp kiểm soát phóng thích
• Tùy chỉnh màu sắc, độ bóng và độ dày dễ dàng
• Hiện là phương pháp bao viên tiêu chuẩn trong sản xuất dược phẩm quy mô lớn
Ngày nay, bao phim gần như trở thành lựa chọn mặc định cho doanh nghiệp vì tính ổn định, tốc độ và khả năng tích hợp với máy bao phim viên thuốc tự động hóa cao.
THẾ GIỚI CỦA LỚP PHỦ: TỪ CÔNG NGHIỆP ĐẾN MÁY BAO PHIM VIÊN NÉN DƯỢC PHẨM
Lớp phủ (coating) hoạt động như một “lớp da thứ hai” vừa bảo vệ vừa tăng cường chức năng cho rất nhiều sản phẩm. Tùy vào vật liệu, mục tiêu ứng dụng và đặc tính sản phẩm, kỹ thuật phủ sẽ khác nhau — từ cơ khí, điện tử đến dược phẩm. Dưới đây là một số phương pháp tiêu biểu:
Phun phủ (Spray coating):
Tương tự như quá trình sơn ô tô, lớp phủ được phun đều lên bề mặt, phù hợp với các chi tiết có biên dạng lớn hoặc phức tạp như thân xe, đồ nội thất, thiết bị điện tử.
Nhúng phủ (Dip coating):
Sản phẩm được nhúng hoàn toàn vào dung dịch phủ, sau đó rút lên để tạo lớp film đồng nhất. Kỹ thuật này thích hợp với dây cáp, dụng cụ cầm tay hoặc các sản phẩm nhỏ cần phủ đều.
Mạ điện (Electroplating):
Dùng điện hóa để tạo lớp kim loại bóng, bền trên bề mặt dẫn điện. Đây là công nghệ cốt lõi trong tạo hình chi tiết trang sức, linh kiện khóa kéo hoặc phụ kiện xe hơi.
Phủ bột (Powder coating):
Bột phủ mang điện tích bám lên bề mặt sản phẩm và được nung chảy tạo lớp phủ cứng, bền và chống mài mòn. Ứng dụng rộng rãi cho máy móc, xe đạp, nội thất và đồ gia dụng.
Phủ màng mỏng (Thin-film coating):
Tạo lớp phủ có độ dày vi mô bằng công nghệ bốc hơi chân không, dùng cho quang học, chip bán dẫn và linh kiện vi điện tử.
Bao chảo quay (Drum pan coating):
Phương pháp truyền thống trong dược phẩm: viên nén được đảo trong chảo quay và phủ lớp bao bằng dung dịch. Luồng khí nóng làm khô lớp bao để tạo độ bám và độ bóng.
Máy bao phim viên thuốc dạng chảo đục lỗ (Perforated pan coating):
Dạng cải tiến của bao chảo: chảo có nhiều lỗ nhỏ cho phép khí nóng xuyên qua trực tiếp lớp viên, giúp sấy nhanh, đều và tiết kiệm năng lượng. Đây là kỹ thuật chuẩn cho các dòng máy bao phim viên thuốc hiện nay nhờ khả năng bao ổn định cho viên nhạy ẩm, sản lượng lớn và yêu cầu chất lượng cao.
Những công nghệ này cho thấy khả năng thích nghi của kỹ thuật phủ, từ bảo vệ bề mặt kim loại đến tạo chức năng cho viên nén dược phẩm.

KỶ NGUYÊN BAO PHIM THÔNG MINH CỦA MÁY BAO PHIM VIÊN THUỐC
Hiện nay, máy bao phim viên thuốc không chỉ phủ lớp bảo vệ mà còn tạo ra những chức năng kiểm soát giải phóng dược chất, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ. Một số xu hướng đáng chú ý:
• Bao kiểm soát phóng thích giúp thuốc giải phóng tại vị trí mong muốn trong đường tiêu hóa
• Bao tan ruột giúp bảo vệ dạ dày khỏi dược chất có tính kích ứng
• Khả năng che vị mạnh hơn, đặc biệt cho thuốc đắng và thuốc dành cho trẻ em
• Dung môi bền vững, giảm phát thải dung môi hữu cơ
• Hệ thống phun và kiểm soát quy trình tự động giúp tối ưu lượng nguyên liệu và độ đồng đều lớp bao
Các cải tiến này không chỉ nâng cao chất lượng viên thuốc mà còn góp phần hướng đến sản xuất bền vững.
ABM: TỐI ƯU HÓA QUY TRÌNH VỚI MÁY BAO PHIM VIÊN THUỐC CHUYÊN DỤNG
Nghệ thuật bao phim đòi hỏi sự cân bằng giữa hiệu suất, độ đồng đều và kiểm soát quy trình. Máy bao phim viên thuốc của ABM được phát triển nhằm đáp ứng các yêu cầu này — từ mẻ thử nghiệm R&D đến sản xuất công nghiệp quy mô lớn.
Điểm khác biệt của ABM nằm ở:
• Tự động hóa cao giúp kiểm soát chính xác độ dày, tốc độ phun, lưu lượng khí và nhiệt độ
• Hệ thống pan đục lỗ tối ưu hóa trao đổi nhiệt, giúp lớp bao đồng đều và khô nhanh hơn
• Thiết kế linh hoạt, tương thích với nhiều kích thước viên và yêu cầu lớp phủ khác nhau
• Công thức tự động hóa (recipes) đảm bảo tái lập mẻ, giảm lỗi vận hành
• Tối ưu hóa chi phí vận hành, giảm hao hụt dung dịch bao và thời gian sản xuất
Những tính năng này biến máy bao phim viên thuốc của ABM thành lựa chọn chiến lược cho doanh nghiệp đang tìm kiếm tính ổn định, tốc độ và chất lượng lớp bao trong sản xuất dược phẩm.
CÁC DÒNG MÁY BAO VIÊN ABM
Máy bao viên ABM OPT – dòng tự động
Máy bao viên dạng chảo đục lỗ ABM OPT của ABM được trang bị công nghệ điều chỉnh lưu lượng hoàn toàn tự động, giúp tối ưu hiệu suất bao màng và giảm hao phí nguyên liệu. Thiết bị đáp ứng linh hoạt dải tải từ 10% đến 100% dung tích mẻ, phù hợp cho nhiều quy mô sản xuất.
Máy bao viên tiêu chuẩn ABM Standard
Dòng ABM Standard có truyền động trung tâm và hệ thống vòi phun Schlick®, đảm bảo phun màng ổn định, đồng nhất. Máy hỗ trợ điều chỉnh tốc độ toàn dải và kiểm soát phun tự động, thích hợp cho nhiều môi trường sản xuất khác nhau.
Máy bao viên pilot ABM OPT Pilot Optima
Thiết kế dành cho nghiên cứu – phát triển (R&D), phù hợp cho các mẻ thử nghiệm nhỏ, giúp tối ưu công thức và thông số bao viên trước khi mở rộng quy mô sản xuất.
Máy bao viên phòng thí nghiệm ABM Lab
Thiết bị gọn, di động, mang đầy đủ chức năng cốt lõi của các dòng máy lớn, hỗ trợ hiệu quả cho phát triển công thức và thử nghiệm quy mô nhỏ trong phòng lab.

Quy trình bao viên trên thiết bị ABM
- Chuẩn bị viên nhân: Bề mặt viên sạch, khô, không lỗi ngoại quan.
- Nạp liệu: Nạp viên vào thùng bao.
- Phun bao: Hệ thống phun – đảo – sấy được thực hiện đồng thời nhằm tạo màng bao đồng nhất.
- Sấy hoàn thiện: Sấy kết thúc đến khi đạt độ khô yêu cầu của lớp bao.
- Làm nguội viên: Ổn định lớp bao ở nhiệt độ phòng, hạn chế dính và biến dạng.
- Tháo liệu: Xả viên sau quá trình bao – sấy.
- Vệ sinh theo WIP: Máy tích hợp Wash-in-Place (WIP) cho phép vệ sinh tự động toàn chu trình, giảm thời gian dừng máy.
Ưu điểm công nghệ từ ABM
- Tự động hóa quá trình bao giúp tăng độ ổn định và lặp lại.
- Giảm sai số chủ quan, hạn chế phụ thuộc vào thao tác con người.
- Rút ngắn thời gian bao, tối ưu chi phí và sử dụng nguyên liệu.
- Hệ thống điều khiển tiên tiến giám sát và điều chỉnh chính xác mọi thông số.
- Công nghệ sấy hiệu quả, tăng độ bền của lớp bao và ổn định sản phẩm.
Kinh nghiệm & dịch vụ
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị dược, ABM nắm rõ yêu cầu và thách thức của sản xuất viên nén. Đội ngũ chuyên gia cung cấp giải pháp trọn gói: lựa chọn thiết bị – lắp đặt – đào tạo – bảo trì, đảm bảo dây chuyền luôn vận hành tối ưu.
Kết luận
Từ những lớp bao đơn giản nhằm che vị đến các lớp bao thông minh có khả năng giải phóng hoạt chất theo mục tiêu, công nghệ bao viên đã trở thành yếu tố cốt lõi của bào chế hiện đại.
Với định hướng cải tiến liên tục và chú trọng trải nghiệm bệnh nhân, ABM tiếp tục định hình xu hướng tương lai của công nghệ bao viên: hiệu quả hơn, chính xác hơn và bền vững hơn
