Máy thổi thùng nhựa, bình nhựa 20 lít - Máy sản xuất thùng nhựa, bình nhựa 20 lít tự động
Mô tả Sản phẩm
Hiệu suất và đặc điểm của máy thổi thùng nhựa tự động 20 lít
1. Hệ thống nạp xoay liên tục tích hợp giúp giảm hiệu quả không gian chiếm dụng. Tính nhất quán của vị trí phôi hợp lý hóa quy trình.
2. Hệ thống sưởi liên tục, nhiều phôi được làm nóng liên tục trong cùng một khoảng cách, giúp cải thiện hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
3. Hệ thống ổn nhiệt đảm bảo rằng nhiệt độ gia nhiệt của từng bề mặt phôi và bên trong đồng đều. Giá đỡ lò có bản lề giúp người vận hành dễ dàng thay ống hồng ngoại và bảo trì máy thổi bình nhựa tự động.
4. Máy sản xuất thùng nhựa tự động có hệ thống truyền tải thực hiện với bộ kẹp và hệ thống bước thay đổi đều được điều khiển bởi động cơ servo để đảm bảo xử lý phôi chính xác và tốc độ cao giữa hai cơ chế.
5. Servo điều khiển cơ chế đúc, kích hoạt liên kết với khuôn dưới cùng. Việc áp dụng bộ phận van thổi chính xác tốc độ cao giúp tạo ra công suất cao.
6. Hệ thống làm mát cho cổ phôi được trang bị để đảm bảo cổ phôi không bị biến dạng trong quá trình gia nhiệt và thổi.
7. Hệ thống thu hồi khí thổi áp suất cao giúp tiết kiệm tới 30% khí HPC.
8. Với tính thông minh cao, máy sản xuất bình nhựa tự động được trang bị các bộ phận phát hiện nhiệt độ phôi, phát hiện và loại bỏ chai rò rỉ cũng như phát hiện băng tải khí bị kẹt, v.v., đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và ổn định.
9. Thao tác trên màn hình cảm ứng đơn giản và dễ dàng.
10. Máy sản xuất bình nhựa tự động này được sử dụng rộng rãi để làm chai PET đựng nước uống, dầu ăn, thực phẩm, hóa chất hàng ngày…… ect.
Thông số kỹ thuật của máy thổi thùng nhựa tự động 20 lít
Model |
Máy sản xuất thùng nhựa tự động 20 lít |
Khuôn |
|
Khuôn phôi |
325 mm |
Khuôn gia nhiệt |
96 mm |
Số cavities |
2 |
Chai |
|
Dung tích tối đa |
20 L |
Đường kính cổ chai tối đa |
72 mm |
Vòng dây rèn cổ chai |
88 mm |
Đường kính chai tối đa |
310 mm |
Chiều cao chai tối đa |
520 mm |
Công suất |
1200 chai/giờ |
Nguồn điện |
|
Công suất định mức |
168 KW |
Nguồn điện tiêu thụ |
50-85 KW |
Khí nén |
|
Khí thổi |
2.8-3.5 Mpa |
Khí tiêu thụ |
12m3/phút |
Máy chính |
|
Kích thước máy |
8500*3900*3700 mm |
Khối lượng |
9800 KGS |